Kết quả tra cứu ngữ pháp của 座を取り持つ
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức