座を取り持つ
ざをとりもつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Duy trì bầu không khí; giữ nhiệt; giữ không khí vui vẻ; giúp mọi người không bị chán
彼
はいつも
パーティー
の
座
を
取
り
持
つのが
上手
い。
Anh ấy luôn giỏi trong việc giữ không khí vui vẻ trong các buổi tiệc.

Bảng chia động từ của 座を取り持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 座を取り持つ/ざをとりもつつ |
Quá khứ (た) | 座を取り持った |
Phủ định (未然) | 座を取り持たない |
Lịch sự (丁寧) | 座を取り持ちます |
te (て) | 座を取り持って |
Khả năng (可能) | 座を取り持てる |
Thụ động (受身) | 座を取り持たれる |
Sai khiến (使役) | 座を取り持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 座を取り持つ |
Điều kiện (条件) | 座を取り持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 座を取り持て |
Ý chí (意向) | 座を取り持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 座を取り持つな |