Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弁じ立てる
N2
に先立って
Trước khi
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là