弁じ立てる
べんじたてる
☆ Động từ nhóm 2
Nói chuyện đơn phương

Từ đồng nghĩa của 弁じ立てる
verb
Bảng chia động từ của 弁じ立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弁じ立てる/べんじたてるる |
Quá khứ (た) | 弁じ立てた |
Phủ định (未然) | 弁じ立てない |
Lịch sự (丁寧) | 弁じ立てます |
te (て) | 弁じ立てて |
Khả năng (可能) | 弁じ立てられる |
Thụ động (受身) | 弁じ立てられる |
Sai khiến (使役) | 弁じ立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弁じ立てられる |
Điều kiện (条件) | 弁じ立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弁じ立ていろ |
Ý chí (意向) | 弁じ立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弁じ立てるな |
弁じ立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁じ立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
弁じる べんじる
Kể chuyện, diễn văn, nói chuyện...
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
煎じ立て せんじたて せんじだて
kiệt sức tươi mới (chè)
立てる たてる
dựng
弁が立つ べんがたつ
có khiếu ăn nói
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
事立てる ことだてる ことたてる
để làm cho cái gì đó khác nhau; để làm cho một lớn là thứ (của)