Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弁天様には言わないで
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~