Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弔鐘はるかなり
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N5
は~より
Hơn...
N1
Giới hạn, cực hạn
~ は...なり
~Theo cách (hết khả năng của...)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý