Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引き剥がす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)