Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引き留める
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...