引き留める
ひきとどめる
☆ Động từ nhóm 2
Giữ ai ở lại nhà, kiềm chế không cho

Bảng chia động từ của 引き留める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き留める/ひきとどめるる |
Quá khứ (た) | 引き留めた |
Phủ định (未然) | 引き留めない |
Lịch sự (丁寧) | 引き留めます |
te (て) | 引き留めて |
Khả năng (可能) | 引き留められる |
Thụ động (受身) | 引き留められる |
Sai khiến (使役) | 引き留めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き留められる |
Điều kiện (条件) | 引き留めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き留めいろ |
Ý chí (意向) | 引き留めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き留めるな |
引き留める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き留める
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
書き留める かきとめる かきとどめる
viết xuống; ghi lại; để lại ghi chú ở sau; để lại thư nhắn
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
書き留め かきとめ
sự ghi
留め置き とめおき
sự giam giữ
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong