Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引き裂かれた女
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...