Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引き裂かれた女
引き裂く ひきさく
đứt
引裂く ひきさく
xé rách
かぎ裂き かぎざき
vết xé , vết nứt
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
浮かれ女 うかれめ
woman who played music, danced and worked as a prostitute, good-time girl
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong