Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引き返し編み
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
とき
Khi...