引き返し編み
ひきかえしあみ
☆ Danh từ
Kỹ thuật đan lại
引
き
返
し
編
みを
使
って、
模様
を
作
る。
Dùng kỹ thuật đan lại để tạo ra hoa văn.

引き返し編み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き返し編み
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
引き返し ひきかえし
sự quay trở lại
引き抜き編み目 ひきぬきあみめ
mắt đan kéo ra
引き返す ひきかえす
quay trở lại; quay ngược lại
引返す ひきかえす
lặp đi lặp lại, lật lại
索引編成 さくいんへんせい
tổ chức đã chỉ số hóa
揉み返し もみかえし
tình trạng đau nhức cơ sau khi xoa bóp hoặc mát-xa
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).