Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引き離すもの (クルアーン)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...