Các từ liên quan tới 引き離すもの (クルアーン)
引き離す ひきはなす
kéo tách ra
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
引離す ひきはなす
kéo tách ra
người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu, tài tử, không chuyên sâu
引き戻す ひきもどす
kéo về; đón về
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).