Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っかかる
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không