引っかかる
ひっかかる
Ghé qua; ghé thăm trong một chuyến thăm ngắn; bị trì hoãn; mất thời gian
Vướng vào (một vấn đề hay rắc rối)
Bị lừa dối, bị lừa; bị rơi vào bẫy
Còn lại trong tâm trí; cảm thấy bất an, lo lắng
Bị cản trở
Bị té, vẩy, bắn (nước..)
☆ Tự động từ
Bị mắc vào, bị mắc kẹt
引
っかかるところがない
Nhẵn không có chỗ nào túm được
