Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ捕える
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định