Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引っ捕える
ひっとらえる
để bị kẹt
引っ捕らえる ひっとらえる
bắt giữ; nắm giữ
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
捕える とらえる
giữ; nắm; bắt
取っ捕まえる とっつかまえる
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
Đăng nhập để xem giải thích