Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ越しをするよ!
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là