Các từ liên quan tới 引っ越しをするよ!
引っ越す ひっこす ひきこす
chuyển (nhà), thay đổi nơi cư trú
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
引っ越し ひっこし
việc chuyển nhà; việc dọn đi
引っ越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引越す ひっこす
chuyển (nhà); thay đổi nơi ở
山越しをする やまごしをする
để chéo qua một núi
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự