Kết quả tra cứu ngữ pháp của 引っ越せますか
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...