引っ越す
ひっこす ひきこす「DẪN VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Chuyển (nhà), thay đổi nơi cư trú
今
の
家
は
狭
すぎるので、
引
っ
越
す
事
にした。
Căn nhà hiện tại của chúng tôi quá nhỏ nên chúng tôi quyết định chuyển đi.
あなた
方アメリカ人
はあちこち
引
っ
越
すのが
好
きだそうですね。
Tôi nghe nói rằng người Mỹ thích di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
家族
が
ニューヨーク
に
引
っ
越
す
決意
をしたのは、
私
に
関係
があることだった。
Tôi đã có một tay trong gia đình quyết định chuyển đến New York.

Từ đồng nghĩa của 引っ越す
verb
Bảng chia động từ của 引っ越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ越す/ひっこすす |
Quá khứ (た) | 引っ越した |
Phủ định (未然) | 引っ越さない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ越します |
te (て) | 引っ越して |
Khả năng (可能) | 引っ越せる |
Thụ động (受身) | 引っ越される |
Sai khiến (使役) | 引っ越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ越す |
Điều kiện (条件) | 引っ越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ越せ |
Ý chí (意向) | 引っ越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ越すな |
引っ越せますか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ越せますか
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
引っ越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引越す ひっこす
chuyển (nhà); thay đổi nơi ở
引越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引っ越し ひっこし
việc chuyển nhà; việc dọn đi
引き越す ひきこす
chuyển (nhà); thay đổi nơi ở
引っ越し先 ひっこしさき
nơi đến (của) một sự chuyển động
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự