Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弘前城雪燈籠まつり
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
前に
Trước khi
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý