Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
燈
ĐĂNG
籠
LUNG, LỘNG
前
TIỀN
城
THÀNH
弘
HOẰNG
雪
TUYẾT
Chi tiết chữ kanji 弘前城雪燈籠まつり
Hán tự
燈
- ĐĂNG
Kunyomi
ひ
ほ-
ともしび
とも.す
あかり
Onyomi
トウ
Số nét
16
Nghĩa
Cái đèn. Dị dạng của chữ [灯].
Giải nghĩa
Cái đèn.
Cái đèn.
Dị dạng của chữ [灯].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
トウ
尾燈
びとう
Đèn hậu
幻燈
げんとう
Máy chiếu
街燈
がいとう
Đèn đường
螢光燈
けいこうとう
Đèn huỳnh quang