Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弱みにつけこむ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...