弱みにつけこむ
よわみにつけこむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Tận dụng điểm yếu

Bảng chia động từ của 弱みにつけこむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弱みにつけこむ/よわみにつけこむむ |
Quá khứ (た) | 弱みにつけこんだ |
Phủ định (未然) | 弱みにつけこまない |
Lịch sự (丁寧) | 弱みにつけこみます |
te (て) | 弱みにつけこんで |
Khả năng (可能) | 弱みにつけこめる |
Thụ động (受身) | 弱みにつけこまれる |
Sai khiến (使役) | 弱みにつけこませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弱みにつけこむ |
Điều kiện (条件) | 弱みにつけこめば |
Mệnh lệnh (命令) | 弱みにつけこめ |
Ý chí (意向) | 弱みにつけこもう |
Cấm chỉ(禁止) | 弱みにつけこむな |
弱みにつけこむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弱みにつけこむ
sự đi vào, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục từ, danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
nghe lỏm; nghe trộm
học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ, nghĩa cổ);, guộc duỵu âm phâng nội động từ, học thuộc lòng, học vẹt, tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
弱み よわみ
nhược điểm; điểm yếu
積み込む つみこむ
ghép
包み込む つつみこむ
bao lấy, gói trọn
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ