Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弱り目に祟り目
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
ばかりに
Chỉ vì
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại