Kết quả tra cứu ngữ pháp của 張り合いのない
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất