張り合いのない
はりあいのない
☆ Cụm từ
Không gây cấn

張り合いのない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 張り合いのない
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張り合い はりあい
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; (thể dục, thể thao) cuộc thi đấu
掘り合う 掘り合う
khắc vào
張り合う はりあう
tranh đua, tranh đấu, đấu tranh, cạnh tranh
洗い張り あらいはり
đặt hoặc duỗi ra để khô đi
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion