Kết quả tra cứu ngữ pháp của 強い匂いがする
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
~がい
Đáng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N4
のが~です
Thì...