Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強い匂いがする
つよいにおいがする
nồng nặc.
匂いがする においがする
ngửi, có mùi, gây mùi
匂いがある においがある
có mùi.
匂い におい
hơi hám
いい匂い いいにおい
mùi thơm.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
匂いがつく
ám mùi
匂い油 においあぶら
nước hoa.
匂い袋 においぶくろ
Túi bột thơm.
Đăng nhập để xem giải thích