Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弾き語りライブ
N3
きり
Chỉ có
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...