Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弾き語り ひきがたり
Đệm đàn và hát có lời
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic