Kết quả tra cứu ngữ pháp của 弾ける様に笑う
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
かける
Chưa xong/Dở dang