弾ける様に笑う
はじけるようにわらう
☆ Cụm từ
Cười vang, cười lớn,..

弾ける様に笑う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾ける様に笑う
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾ける はじける
nổ mở; để chia ra từng phần mở; để bật ra
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
様に ように
 cầu chúc , hy vọng,mong muốn 1 điều gì đó
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà