Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当たりをつける
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết