当たりをつける
あたりをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dự đoán, ước lượng

Bảng chia động từ của 当たりをつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当たりをつける/あたりをつけるる |
Quá khứ (た) | 当たりをつけた |
Phủ định (未然) | 当たりをつけない |
Lịch sự (丁寧) | 当たりをつけます |
te (て) | 当たりをつけて |
Khả năng (可能) | 当たりをつけられる |
Thụ động (受身) | 当たりをつけられる |
Sai khiến (使役) | 当たりをつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当たりをつけられる |
Điều kiện (条件) | 当たりをつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 当たりをつけいろ |
Ý chí (意向) | 当たりをつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 当たりをつけるな |
当たりをつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たりをつける
当たりを付ける あたりをつける
đặt mục tiêu
見当をつける けんとうをつける
Xác định phương hướng chung, ước tính, ước lượng
当たりを取る あたりをとる
trúng mánh; thành côngg; đặt mục tiêu
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
渡りを付ける わたりをつける
to make contact with somebody, to get in touch with somebody
けりを付ける けりをつける
giải quyết
当てつける あてつける
nói bóng gió
当たり屋につけ あたりやにつけ
(châm ngôn thị trường) kẻ may mắn trên thị trường (mua cổ phiếu toàn tăng, có lãi)