Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当たり外れ
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....