当たり外れ
あたりはずれ
☆ Danh từ
Trúng hoặc trật; mạo hiểm

当たり外れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり外れ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
見当外れ けんとうはずれ
lệch so với dự đoán
当て外れ あてはずれ
sự thất vọng, sự chán ngán
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
紛れ当たり まぎれあたり
may mắn; ngẫu nhiên đạt được mục đĩch
まぐれ当たり まぐれあたり
chó ngáp phải ruồi
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.