Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当ったり前
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...