当ったり前
あったりまえ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiển nhiên

当ったり前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当ったり前
当たり前 あたりまえ
dĩ nhiên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
当り前 あたりまえ
điều thông thường; việc bình thường; tự nhiên; hợp lý; hiển nhiên
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng