Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当てはまる
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
または
Hoặc là...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến