Kết quả tra cứu ngữ pháp của 当てはめる
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...