Kết quả tra cứu ngữ pháp của 影を慕いて
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...