Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影を慕いて
後を慕って あとをしたって ごをしたって
Sự theo ai đó (đến một nơi nào đó)
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影を映す かげをうつす
phản chiếu hình ảnh
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
を措いて をおいて
other than, excluding, without
影 かげ
bóng dáng
影を落とす かげをおとす
soi bóng, tạo bóng
影を投げる かげをなげる
to project a shadow