Kết quả tra cứu ngữ pháp của 役に立たない機械
N2
に先立って
Trước khi
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...