Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 役に立たない機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
役に立たない やくにたたない
không (của) ích lợi nào(thì) vô ích
役にも立たない やくにもたたない
không sử dụng bất cứ điều gì, tốt cho không có gì, vô dụng
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
役に立つ やくにたつ
có tác dụng; có ích
何の役にも立たない なんのやくにもたたない
of no use whatsoever, good for nothing, useless
機械 きかい
bộ máy
立役 たてやく
diễn viên chính, nhân vật chính