Kết quả tra cứu ngữ pháp của 彼女になりたいっ!!!
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...