Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼女 かのじょ
chị ta
彼女ら かのじょら
các cô ấy
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼なり かれなり
Cách của anh ấy
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy
女っ振り おんなっぷり
woman's looks or charm
滅多にない めったにない
hiếm có
滅多に無い めったにない